Đo chiều dày kết cấu thân tàu. |
|
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu. |
Hệ thống chữa cháy cố định sử dụng CO2, bọt có độ giãn nở cao và thấp, bột hóa chất khô. |
Bình chữa cháy xách tay và di động (bao gồm cả bộ dụng cụ tạo bọt di động). |
Thử thủy lực bình chịu áp lực. |
Bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí (SCBA). |
Bộ dụng cụ thở dùng trong trường hợp thoát hiểm (EEBD). |
Hệ thống phát hiện cháy và báo động cháy. |
Bảo dưỡng thiết bị cứu sinh của tàu. |
Bảo dưỡng phao bè tự bơm hơi của nhà sản xuất:- Ningbo Haifeng Life-saving Appliance Manufacturing Co.,Ltd. (Type: CRVF-A; CRVF-Z; CRVF-D; CRVF-DZ; CRVF-K; CRVF-U; QJF-B; Davit launch liferafts & self-righting liferafts). |
Bảo dưỡng cơ cấu nhả thủy tĩnh |
Bảo dưỡng và thử xuồng cứu sinh, xuồng cấp cứu, thiết bị nâng hạ và cơ cấu nhả có tải liên quan của tàu. |
Bảo dưỡng và thử xuồng cứu sinh, xuồng cấp cứu, thiết bị nâng hạ và cơ cấu nhả có tải của tàu của nhà sản xuất:Ningbo New Marine Lifesaving Equipment Co.,Ltd:- Rescue Boat & Fast Rescue Boat: NM43R; NM45R; NM45RB; NM60R;- Totally Enclosed Life/ Rescue Boat: NML50C; NM50C/F; NM57C/F; NM58C/F; NM65C/F; NM75C/F; NM85C/F;- Free Fall Lifeboat: NM59FC/FF; NM67FC/FF;- Single Arm Rescue Boat (Rafts) Davit (Crane: NMSD14KN; NM(S)D23KN; NMSD25KN; NMC25;- Rescue Boat Launching Appliance: NMAR30(-1); NMAR60; NM30;- Gravity Luffing Arm Davit: NMD25KN; NMD40KN; NMD45KN; NMD55KN; NMD60KN; NMD65KN; NMD85KN; NMD120KN;- Launching Appliance Of Free Fall Lifeboat: NMF55KN; NMF70KN;- Platform Davit: PD50; PD70; PD85; PD120;- Hydraulic Gravity Luffing Davit: HLA85; HLA120;- Hydraulic Telescopic Davit: HTA70; HTA120;- Electric Lifeboat/Rescue Boat Winch: NMW42L/R; NMW50L/R; D63S/Z; D80S/Z. |