Đăng kiểm tàu biển Việt Nam
   | Đăng nhập |
DANH SÁCH TÀU ĐÃ QUÁ HẠN KIỂM TRA
Xét quá hạn tính đến ngày  

Tổng số tàu tìm được: 170 tàu
STTTên Tàu/Công ty quản lýSố PCLoại kiểm tra quá hạnThời gian kiểm traGhi chú
1ABYSS
Melody Shipmanagement Private Limited
VR983401SS(CL)31/10/2023 
DS31/10/2023
TS31/10/2023
BS31/10/2023
BS31/10/2023
BS31/10/2023
RS(SE)30/09/2023
RS(OPP)31/10/2023
RS(SPP)31/10/2023
RS(APP)31/10/2023
RS(BWMC)31/10/2023
2AN BANG
Xí nghiệp bảo đảm an toàn hàng hải Đông Bắc Bộ
VR042234AS(CL)29/08/2023 ÷ 29/11/2023 
AS(LL)29/08/2023 ÷ 29/11/2023
AS(SE)29/08/2023 ÷ 29/11/2023
AS(OPP)29/08/2023 ÷ 29/11/2023
AS(APP)29/08/2023 ÷ 29/11/2023
AS(GPP)29/08/2023 ÷ 29/11/2023
3BẠCH ĐẰNG
Công ty TNHH MTV đóng tàu Bạch Đằng
VR900334InS(CL)11/07/2023 ÷ 11/10/2023 
4BD SEA CRANE
Công ty TNHH MTV đóng tàu Bạch Đằng
VR931052AS(CL)07/09/2023 ÷ 07/12/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
AS(LL)07/09/2023 ÷ 07/12/2023
AS(SE)07/09/2023 ÷ 07/12/2023
5BINH AN RESEARCH
Công ty cổ phần vận tải biển Bình An
VR164127AS(SPS)22/04/2023 ÷ 22/07/2023 
6BLACK DRAGON
Công ty cổ phần thương mại Queen Land
VR173808SS(CL)26/02/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 6
DS26/02/2023
TS[C]26/02/2023
RS(LL)26/12/2022
RS(SE)26/12/2022
RS(OPP)26/12/2022
7CẢNG VỤ 07
Cảng vụ hàng hải Hà Tĩnh
VR082860SS(CL)26/11/2023 
DS26/11/2023
TS26/11/2023
RS(LL)26/11/2023
RS(SE)26/11/2023
RS(OPP)26/11/2023
8CẢNG VỤ HÀNG HẢI ĐÀ NẴNG 01
Cảng vụ hàng hải Đà Nẵng
VR093038TS[P]03/12/2023 
TS[S]03/12/2023
9CAO PHÁT 89
Công ty TNHH thương mại và vận tải Trí Đạt
VR093214AS(CL)25/03/2023 ÷ 25/06/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
InS(CL)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
DS25/03/2023
AS(LL)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
AS(SE)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
PS(SE)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
AS(OPP)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
InS(OPP)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
AS(APP)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
InS(APP)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
AS(GPP)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
10CFC 01
Công ty TNHH hàng hải An Tâm
VR143725AS(CL)06/05/2023 ÷ 06/08/2023Tàu đã bị treo cấp
InS(CL)06/05/2023 ÷ 06/08/2023
DS06/05/2023
AS(LL)06/05/2023 ÷ 06/08/2023
AS(SE)06/05/2023 ÷ 06/08/2023
PS(SE)06/05/2023 ÷ 06/08/2023
AS(OPP)06/05/2023 ÷ 06/08/2023
InS(OPP)06/05/2023 ÷ 06/08/2023
AS(APP)06/05/2023 ÷ 06/08/2023
InS(APP)06/05/2023 ÷ 06/08/2023
AS(GPP)06/05/2023 ÷ 06/08/2023
11CH 800
Công ty cổ phần trục vớt cứu hộ Việt Nam
VR851253AS(CL)07/03/2022 ÷ 07/06/2022Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 9
InS(CL)07/03/2022 ÷ 07/06/2022
DS19/03/2022
AS(LL)16/09/2022 ÷ 16/12/2022
AS(SE)16/09/2022 ÷ 16/12/2022
PS(SE)16/09/2022 ÷ 16/12/2022
12CN-01
Trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn hàng hải khu vực II
VR992928AS(CL)20/08/2023 ÷ 20/11/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 4
DS20/08/2023 ÷ 20/11/2023
AS(LL)20/08/2023 ÷ 20/11/2023
AS(HC)20/08/2023 ÷ 20/11/2023
AS(OPP)20/08/2023 ÷ 20/11/2023
13CÔ TÔ-01
Văn phòng Hội đồng Nhân Dân và ủy ban Nhân Dân huyện Cô Tô
VR134021SS(CL)31/10/2023Tàu đã bị treo cấp
AS(CL)31/10/2022 ÷ 31/01/2023
DS31/10/2022 ÷ 31/01/2023
RS(LL)31/10/2023
AS(LL)31/10/2022 ÷ 31/01/2023
RS(SE)31/10/2023
AS(SE)31/10/2022 ÷ 31/01/2023
RS(OPP)31/10/2023
AS(OPP)31/10/2022 ÷ 31/01/2023
14CÔNG THÀNH 179
Công ty cổ phần vận tải Thịnh Thành
VR082878AS(CL)24/08/2023 ÷ 24/11/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 8
AS(LL)24/08/2023 ÷ 24/11/2023
AS(SE)24/08/2023 ÷ 24/11/2023
AS(OPP)24/08/2023 ÷ 24/11/2023
AS(APP)24/08/2023 ÷ 24/11/2023
AS(GPP)24/08/2023 ÷ 24/11/2023
15CỬU LONG 02
Công ty bảo đảm an toàn hàng hải Đông Nam Bộ
VR660864SS(CL)30/11/2023 
DS30/11/2023
TS[S]30/11/2023
TS[P]30/11/2023
RS(LL)30/11/2023
RS(SE)30/11/2023
RS(OPP)30/11/2023
16CV-1369
Cảng vụ hàng hải Thanh Hóa
VR991522SS(CL)19/08/2021Tàu đã bị rút cấp, đang chờ phân cấp lại
AS(CL)19/08/2017 ÷ 19/11/2017
InS(CL)19/08/2018 ÷ 19/11/2018
DS19/08/2019
TS19/08/2021
RS(SE)19/08/2021
AS(SE)19/08/2017 ÷ 19/11/2017
PS(SE)19/08/2018 ÷ 19/11/2018
RS(OPP)19/08/2021
AS(OPP)19/08/2017 ÷ 19/11/2017
InS(OPP)19/08/2018 ÷ 19/11/2018
RS(SW)19/11/2017
17DACINCO 07
Công ty TNHH đầu tư xây dựng DACINCO
VR224604AS(CL)25/03/2023 ÷ 25/06/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 4
AS(LL)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
AS(SE)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
AS(OPP)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
18ĐẠI DƯƠNG 68
Công ty cổ phần thương mại & vận tải Sơn Đông Bắc
VR093113AS(CL)08/08/2022 ÷ 08/11/2022Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
InS(CL)08/08/2022 ÷ 08/11/2022
DS22/11/2022
AS(LL)08/08/2022 ÷ 08/11/2022
AS(SE)08/08/2022 ÷ 08/11/2022
PS(SE)08/08/2022 ÷ 08/11/2022
AS(OPP)08/08/2022 ÷ 08/11/2022
InS(OPP)08/08/2022 ÷ 08/11/2022
AS(APP)08/08/2022 ÷ 08/11/2022
InS(APP)08/08/2022 ÷ 08/11/2022
AS(GPP)08/08/2022 ÷ 08/11/2022
19ĐẠI PHÚ
Công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam (VOSCO)
VR062600AS(CL)30/08/2023 ÷ 30/11/2023 
InS(CL)30/08/2023 ÷ 30/11/2023
AS(SE)30/08/2023 ÷ 30/11/2023
PS(SE)30/08/2023 ÷ 30/11/2023
PS(SR)30/08/2023 ÷ 30/11/2023
AS(OPP)30/08/2023 ÷ 30/11/2023
InS(OPP)30/08/2023 ÷ 30/11/2023
AS(APP)30/08/2023 ÷ 30/11/2023
InS(APP)30/08/2023 ÷ 30/11/2023
AS(BWMC)30/08/2023 ÷ 30/11/2023
InS(BWMC)30/08/2023 ÷ 30/11/2023
AS(GPP)30/08/2023 ÷ 30/11/2023
20DẦU KHÍ 105
Công ty TNHH Hoàng Nguyên Vũng Tàu
VR820444AS(CL)25/03/2023 ÷ 25/06/2023Tàu đã bị treo cấp
AS(ILLC)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
AS(SE)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
PS(SR)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
AS(OPP)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
AS(GPP)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
21DONG DO - BQP 03
CN Miền trung công ty cổ phần tập đoàn đầu tư XD phát triển Đông Đô - BQP
VR074080SS(CL)21/06/2022Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 6
AS(CL)21/06/2020 ÷ 21/09/2020
InS(CL)21/06/2020 ÷ 21/09/2020
DS07/09/2020
RS(ILLC)21/06/2022
AS(ILLC)21/06/2020 ÷ 21/09/2020
22ĐÔNG ĐÔ 08
CN Miền trung công ty cổ phần tập đoàn đầu tư XD phát triển Đông Đô - BQP
VR054211AS(CL)18/05/2023 ÷ 18/08/2023Tàu đã bị treo cấp
InS(CL)18/05/2023 ÷ 18/08/2023
AS(ILLC)18/05/2023 ÷ 18/08/2023
AS(SE)18/05/2023 ÷ 18/08/2023
PS(SE)18/05/2023 ÷ 18/08/2023
AS(OPP)18/05/2023 ÷ 18/08/2023
InS(OPP)18/05/2023 ÷ 18/08/2023
23DỰ TRỮ QUỐC GIA DT3.49.13
Cục dự trữ nhà nước khu vực Nghĩa Bình
VR134001SS(CL)27/11/2018Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 4
AS(CL)27/11/2014 ÷ 27/02/2015
InS(CL)27/11/2015 ÷ 27/02/2016
DS27/11/2014 ÷ 27/02/2015
RS(SE)27/11/2018
AS(SE)27/11/2014 ÷ 27/02/2015
PS(SE)27/11/2015 ÷ 27/02/2016
RS(OPP)27/11/2018
AS(OPP)27/11/2014 ÷ 27/02/2015
InS(OPP)27/11/2015 ÷ 27/02/2016
RS(SW)27/04/2014
24DUNG QUẤT 19
Công ty TNHH BFC Vạn Tường
VR103474DS10/11/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 4
25FALCON 16
Công ty cổ phần lai dắt và vận tải Chim Ưng - Falcon T & T
VR682706AS(CL)10/03/2023 ÷ 10/06/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 6
InS(CL)10/03/2023 ÷ 10/06/2023
DS24/06/2023
AS(ILLC)10/03/2023 ÷ 10/06/2023
AS(SE)10/03/2023 ÷ 10/06/2023
PS(SE)10/03/2023 ÷ 10/06/2023
AS(OPP)10/03/2023 ÷ 10/06/2023
InS(OPP)10/03/2023 ÷ 10/06/2023
AS(GPP)10/03/2023 ÷ 10/06/2023
26FALCON 18
Công ty cổ phần lai dắt và vận tải Chim Ưng - Falcon T & T
VR770610AS(CL)25/04/2023 ÷ 25/07/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 6
AS(LL)25/04/2023 ÷ 25/07/2023
AS(SE)25/04/2023 ÷ 25/07/2023
AS(OPP)25/04/2023 ÷ 25/07/2023
AS(GPP)25/04/2023 ÷ 25/07/2023
27FS GLORY
Công ty TNHH thương mại và vận tải biển Đức Tuấn
VR052313SS(CL)14/06/2020Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
AS(CL)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
InS(CL)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
DS08/09/2018
TS08/09/2020
BS08/09/2018
RS(ILLC)14/06/2020
AS(ILLC)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
RS(SC)14/06/2020
AS(SC)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
InS(SC)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
RS(SE)14/06/2020
AS(SE)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
PS(SE)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
RS(SR)14/06/2020
PS(SR)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
RS(OPP)14/06/2020
AS(OPP)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
InS(OPP)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
RS(SPP)14/06/2020
RS(APP)14/06/2020
AS(APP)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
InS(APP)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
RS(IMSBC)14/06/2020
RS(SW)14/09/2017
28GOLD PEARL
Công ty TNHH vận tải dầu khí Việt Mỹ
VR054631AS(CL)18/02/2023 ÷ 18/05/2023 
InS(CL)18/02/2022 ÷ 18/05/2022
DS17/08/2023
BS[U]26/07/2023
29GREEN STAR
Công ty TNHH thương mại vận tải quốc tế Hải Tín
VR093301AS(CL)04/08/2023 ÷ 04/11/2023 
AS(ILLC)04/08/2023 ÷ 04/11/2023
AS(SC)04/08/2023 ÷ 04/11/2023
AS(SE)04/08/2023 ÷ 04/11/2023
PS(SR)04/08/2023 ÷ 04/11/2023
AS(OPP)04/08/2023 ÷ 04/11/2023
AS(APP)04/08/2023 ÷ 04/11/2023
AS(BWMC)04/08/2023 ÷ 04/11/2023
30HÀ THẢO 27-BSL
Công ty TNHH vận tải biển Hà Thảo
VR123796SS(CL)30/11/2023 
DS30/11/2023
TS30/11/2023
RS(LL)30/11/2023
RS(SE)30/11/2023
RS(OPP)30/11/2023
RS(APP)30/11/2023
31HẢI ĐĂNG 05
Tổng công ty bảo đảm an toàn hàng hải Miền Nam
VR042342AS(CL)12/07/2023 ÷ 12/10/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 9
InS(CL)12/07/2023 ÷ 12/10/2023
DS17/11/2023
AS(LL)12/07/2023 ÷ 12/10/2023
AS(SE)12/07/2023 ÷ 12/10/2023
PS(SE)12/07/2023 ÷ 12/10/2023
AS(OPP)12/07/2023 ÷ 12/10/2023
InS(OPP)12/07/2023 ÷ 12/10/2023
AS(APP)12/07/2023 ÷ 12/10/2023
InS(APP)12/07/2023 ÷ 12/10/2023
AS(GPP)12/07/2023 ÷ 12/10/2023
32HAI DUONG 39
Công ty cổ phần hàng hải dầu khí Hải Dương
VR164378AS(SPS)27/02/2023 ÷ 27/05/2023 
33HẢI HÀ 18
Công ty TNHH vận tải thuỷ bộ Hải Hà
VR103381AS(CL)09/09/2023 ÷ 09/12/2023 
AS(LL)09/09/2023 ÷ 09/12/2023
AS(SE)09/09/2023 ÷ 09/12/2023
AS(OPP)09/09/2023 ÷ 09/12/2023
AS(APP)09/09/2023 ÷ 09/12/2023
AS(GPP)09/09/2023 ÷ 09/12/2023
34HẢI LONG 126
Công ty TNHH vận tải thuỷ bộ Hải Hà
VR072702AS(CL)11/02/2023 ÷ 11/05/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 11
InS(CL)11/02/2023 ÷ 11/05/2023
DS11/02/2023
AS(LL)11/02/2023 ÷ 11/05/2023
AS(SE)11/02/2023 ÷ 11/05/2023
PS(SE)11/02/2023 ÷ 11/05/2023
AS(OPP)11/02/2023 ÷ 11/05/2023
InS(OPP)11/02/2023 ÷ 11/05/2023
AS(APP)11/02/2023 ÷ 11/05/2023
InS(APP)11/02/2023 ÷ 11/05/2023
AS(GPP)11/02/2023 ÷ 11/05/2023
35HAI PHUONG SKY
Công ty TNHH vận tải Hải Phương
VR103383SS(CL)11/12/2023 
DS11/12/2023
TS11/12/2023
RS(ILLC)11/12/2023
RS(SC)11/12/2023
RS(SE)11/12/2023
RS(SR)11/12/2023
RS(OPP)11/12/2023
RS(SPP)11/12/2023
RS(APP)11/12/2023
RS(IMSBC)11/12/2023
RS(IMDG)11/12/2023
RS(BWMC)11/12/2023
36HOÀ BÌNH
Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 6 - Công ty cổ phần
VR113648SS(CL)29/03/2023Tàu đã bị treo cấp
DS29/03/2023
RS(LL)29/03/2023
RS(SE)29/03/2023
RS(OPP)29/03/2023
RS(APP)29/03/2023
37HÒA BÌNH CARRARA
Công ty TNHH du lịch Xanh Phú Quốc
VR054143AS(CL)01/05/2023 ÷ 01/08/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 8
InS(CL)01/05/2023 ÷ 01/08/2023
DS29/05/2023
AS(DT01)01/05/2023
38HÒA BÌNH SHIP 02
Công ty cổ phần vận tải biển Hòa Bình
VR184322SS(CL)08/11/2023Tàu đã bị treo cấp
TS[2]08/11/2023
TS[1]08/11/2023
RS(LL)08/11/2023
RS(HC(QP))08/11/2023
RS(OPP)08/11/2023
RS(APP)08/11/2023
39HOA TIÊU 01
Công ty TNHH một thành viên hoa tiêu hàng hải khu vực VI
VR082912SS(CL)04/11/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 3
DS04/11/2023
RS(LL)04/08/2023
RS(SE)04/08/2023
RS(OPP)04/08/2023
40HOÀNG AN 568
Công ty TNHH vận tải biển Gia Hoàng
VR113519AS(APP)02/03/2023 ÷ 02/06/2023 
InS(APP)02/03/2023 ÷ 02/06/2023
41HOÀNG DƯƠNG
Công ty TNHH thương mại dịch vụ TVA
VR082793SS(CL)28/03/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
AS(CL)28/03/2021 ÷ 28/06/2021
InS(CL)28/03/2021 ÷ 28/06/2021
DS28/03/2023
RS(LL)28/03/2023
AS(LL)28/03/2021 ÷ 28/06/2021
RS(SE)28/03/2023
AS(SE)28/03/2021 ÷ 28/06/2021
PS(SE)28/03/2021 ÷ 28/06/2021
RS(OPP)28/03/2023
AS(OPP)28/03/2021 ÷ 28/06/2021
InS(OPP)28/03/2021 ÷ 28/06/2021
RS(APP)28/03/2023
AS(APP)28/03/2022 ÷ 28/06/2022
RS(IMSBC)28/03/2023
AS(GPP)28/03/2022 ÷ 28/06/2022
42HOÀNG MINH 18
Công ty TNHH thương mại vận tải biển Hoàng Minh Nguyên
VR072709SS(CL)09/02/2023 
AS(CL)26/09/2022 ÷ 26/12/2022
DS09/02/2023
TS16/05/2023
RS(LL)09/02/2023
AS(LL)26/09/2022 ÷ 26/12/2022
RS(SE)09/02/2023
AS(SE)26/09/2022 ÷ 26/12/2022
RS(OPP)09/02/2023
AS(OPP)26/09/2022 ÷ 26/12/2022
RS(APP)09/02/2023
AS(APP)26/09/2022 ÷ 26/12/2022
RS(IMSBC)09/02/2023
43HOÀNG MINH NGUYÊN 18
Công ty TNHH thương mại vận tải biển Hoàng Minh Nguyên
VR082760SS(CL)05/07/2023 
DS05/07/2023
TS05/07/2023
RS(LL)05/07/2023
RS(SE)05/07/2023
RS(OPP)05/07/2023
RS(APP)05/07/2023
RS(IMSBC)05/07/2023
44HOÀNG THIÊN 99
Công ty cổ phần vận tải Phú Quý Express
VR991482AS(CL)04/01/2023 ÷ 04/04/2023Tàu đã bị treo cấp
AS(LL)04/01/2023 ÷ 04/04/2023
AS(SE)04/01/2023 ÷ 04/04/2023
AS(OPP)04/01/2023 ÷ 04/04/2023
AS(APP)04/01/2023 ÷ 04/04/2023
AS(GPP)04/01/2023 ÷ 04/04/2023
45HOÀNG THỊNH 268
Công ty TNHH thương mại dịch vụ vận tải xuất nhập khẩu Hoàng Thịnh
VR042338SS(CL)16/02/2023 
DS16/02/2023
TS16/02/2023
RS(LL)16/02/2023
RS(SE)16/02/2023
RS(OPP)16/02/2023
RS(APP)16/02/2023
RS(IMSBC)16/02/2023
46HÒN NGƯ 68
Cảng vụ hàng hải Nghệ An
VR144008AS(CL)28/02/2023 ÷ 28/05/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 3
InS(CL)28/02/2023 ÷ 28/05/2023
DS28/02/2023
AS(LL)28/02/2023 ÷ 28/05/2023
AS(SE)28/02/2023 ÷ 28/05/2023
PS(SE)28/02/2023 ÷ 28/05/2023
AS(OPP)28/02/2023 ÷ 28/05/2023
InS(OPP)28/02/2023 ÷ 28/05/2023
47HỒNG DƯƠNG 18
Công ty TNHH đầu tư thương mại vận tải biển Trần Minh
VR082965SS(CL)01/11/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
DS23/10/2023
RS(LL)01/11/2023
RS(SE)01/11/2023
RS(OPP)01/11/2023
RS(APP)01/11/2023
RS(IMSBC)01/11/2023
48HỒNG LONG 1
Công ty TNHH một thành viên hoa tiêu hàng hải khu vực II
VR032066SS(CL)01/10/2023 
TS[P]03/12/2023
TS[S]03/12/2023
RS(LL)01/10/2023
RS(HC(QP))01/10/2023
RS(OPP)01/10/2023
49HƯNG LONG
Công ty TNHH một thành viên hoa tiêu hàng hải khu vực I
VR184284SS(CL)29/10/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 9
DS29/10/2023
TS[1]29/10/2023
TS[2]29/10/2023
RS(LL)29/10/2023
RS(SE)29/10/2023
RS(OPP)29/10/2023
50HÙNG MẠNH 36
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải Trần Gia
VR103413AS(CL)06/09/2023 ÷ 06/12/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
AS(LL)06/09/2023 ÷ 06/12/2023
AS(SE)06/09/2023 ÷ 06/12/2023
AS(OPP)06/09/2023 ÷ 06/12/2023
AS(APP)06/09/2023 ÷ 06/12/2023
AS(GPP)06/09/2023 ÷ 06/12/2023
51HÙNG MẠNH 68
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải Trần Gia
VR082830AS(CL)20/08/2023 ÷ 20/11/2023 
InS(CL)20/08/2023 ÷ 20/11/2023
AS(LL)20/08/2023 ÷ 20/11/2023
AS(SE)20/08/2023 ÷ 20/11/2023
PS(SE)20/08/2023 ÷ 20/11/2023
AS(OPP)20/08/2023 ÷ 20/11/2023
InS(OPP)20/08/2023 ÷ 20/11/2023
AS(APP)20/08/2023 ÷ 20/11/2023
InS(APP)20/08/2023 ÷ 20/11/2023
AS(GPP)20/08/2023 ÷ 20/11/2023
52HUY GIỚI 09
Công ty TNHH Huy Giới
VR982419DS02/11/2023Tàu đã bị treo cấp
53HUY GIỚI 10
Công ty TNHH Huy Giới
VR983026SS(CL)10/12/2023Tàu đã bị treo cấp
DS10/12/2023
TS24/05/2023
RS(LL)10/12/2023
RS(SE)10/12/2023
RS(OPP)10/12/2023
54HUYỀN TRANG 02
Công ty TNHH Duy Trung
VR032125AS(CL)11/09/2022 ÷ 11/12/2022Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
InS(CL)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
DS11/12/2022
AS(LL)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
AS(SE)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
PS(SE)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
AS(OPP)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
InS(OPP)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
AS(APP)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
InS(APP)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
AS(GPP)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
55INNOVA
Công ty TNHH vận tải dầu khí Sao Việt
VR024552AS(GPP)27/01/2023 ÷ 27/04/2023 
56IVY
Công ty TNHH vận tải dầu khí Sao Việt
VR074563AS(GPP)18/04/2023 ÷ 18/07/2023 
57KHU BẢO TỒN BIỂN LÝ SƠN
Ban quản lý khu bảo tồn biển Lý Sơn
VR154121AS(CL)30/03/2023 ÷ 30/06/2023Tàu đã bị treo cấp
InS(CL)30/03/2023 ÷ 30/06/2023
DS30/03/2023 ÷ 30/06/2023
AS(LL)30/03/2023 ÷ 30/06/2023
AS(HC)27/03/2023 ÷ 27/06/2023
InS(HC)27/03/2023 ÷ 27/06/2023
AS(OPP)27/03/2023 ÷ 27/06/2023
InS(OPP)27/03/2023 ÷ 27/06/2023
58LONG CHÂU
Tổng công ty xây dựng đường thủy-CTCP
VR700113SS(CL)04/04/2022Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 6
AS(CL)04/04/2019 ÷ 04/07/2019
InS(CL)04/04/2019 ÷ 04/07/2019
DS04/04/2020
TS[P]14/04/2020
TS[S]04/04/2022
TS[C]04/04/2022
RS(LL)04/04/2022
AS(LL)04/04/2019 ÷ 04/07/2019
RS(SE)04/04/2022
AS(SE)04/04/2019 ÷ 04/07/2019
PS(SE)04/04/2019 ÷ 04/07/2019
RS(OPP)04/04/2022
AS(OPP)04/04/2019 ÷ 04/07/2019
InS(OPP)04/04/2019 ÷ 04/07/2019
59LONG PHÚ 03
Công ty cổ phần vận tải xăng dầu đường thủy Petrolimex
VR740108SS(CL)15/11/2022Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 6
AS(CL)15/11/2020 ÷ 15/02/2021
InS(CL)15/11/2020 ÷ 15/02/2021
DS15/11/2020
TS16/10/2020
RS(LL)15/11/2022
AS(LL)15/11/2020 ÷ 15/02/2021
RS(SE)15/11/2022
AS(SE)15/11/2020 ÷ 15/02/2021
PS(SE)15/11/2020 ÷ 15/02/2021
RS(OPP)15/11/2022
AS(OPP)15/11/2020 ÷ 15/02/2021
InS(OPP)15/11/2020 ÷ 15/02/2021
60MAI DƯƠNG 126
Công ty TNHH thương mại vận tải sông biển Mai Dương
VR082811SS(CL)09/11/2023 
DS09/11/2023
RS(LL)09/11/2023
RS(SE)09/11/2023
RS(OPP)09/11/2023
RS(APP)09/11/2023
RS(IMSBC)09/11/2023
61MAI LINH EXPRESS
Công ty cổ phần Mai Linh Tây Đô
VR204457InS(CL)25/06/2023 ÷ 25/09/2023Tàu đã bị treo cấp
DS25/06/2023 ÷ 25/09/2023
AS(LL)25/06/2023 ÷ 25/09/2023
InS(HC)25/06/2023 ÷ 25/09/2023
AS(OPP)25/06/2023 ÷ 25/09/2023
InS(OPP)25/06/2023 ÷ 25/09/2023
AS(APP)25/06/2023 ÷ 25/09/2023
InS(APP)25/06/2023 ÷ 25/09/2023
AS(GPP)25/06/2023 ÷ 25/09/2023
62MÊ KÔNG
Công ty cổ phần tàu cuốc
VR960695SS(CL)27/04/2020Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 8
AS(CL)27/04/2019 ÷ 27/07/2019
DS27/04/2020
RS(LL)27/04/2020
AS(LL)27/04/2019 ÷ 27/07/2019
RS(SE)27/04/2020
AS(SE)27/04/2019 ÷ 27/07/2019
RS(OPP)27/04/2020
AS(OPP)27/04/2019 ÷ 27/07/2019
63MIRA
Công ty TNHH vận tải dầu khí Sao Việt
VR034539SS(CL)29/08/2023 
AS(CL)28/08/2023 ÷ 28/11/2023
DS29/08/2023
TS[C]19/10/2023
BS[P]28/08/2023
BS[S]28/08/2023
RS(SE)29/08/2023
AS(SE)28/08/2023 ÷ 28/11/2023
RS(SR)29/08/2023
PS(SR)28/08/2023 ÷ 28/11/2023
RS(OPP)29/08/2023
AS(OPP)28/08/2023 ÷ 28/11/2023
RS(SPP)28/08/2023
RS(APP)29/08/2023
AS(APP)28/08/2023 ÷ 28/11/2023
RS(BWMC)29/08/2023
AS(BWMC)28/08/2023 ÷ 28/11/2023
AS(GPP)28/08/2023 ÷ 28/11/2023
64MJ-511
Tổng công ty bảo đảm an toàn hàng hải Miền Nam
VR730568AS(CL)11/09/2023 ÷ 11/12/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 9
InS(CL)11/09/2023 ÷ 11/12/2023
AS(LL)11/09/2023 ÷ 11/12/2023
AS(SE)11/09/2023 ÷ 11/12/2023
PS(SE)11/09/2023 ÷ 11/12/2023
AS(OPP)11/09/2023 ÷ 11/12/2023
InS(OPP)11/09/2023 ÷ 11/12/2023
AS(GPP)11/09/2023 ÷ 11/12/2023
65MOON BRIGHT
Công ty TNHH cung ứng và đào tạo thuyền viên phía Nam
VR093212AS(CL)10/02/2023 ÷ 10/05/2023Tàu đã bị treo cấp
InS(CL)10/02/2023 ÷ 10/05/2023
DS13/03/2023
AS(ILLC)10/02/2023 ÷ 10/05/2023
AS(SC)10/02/2023 ÷ 10/05/2023
InS(SC)10/02/2023 ÷ 10/05/2023
AS(SE)10/02/2023 ÷ 10/05/2023
PS(SE)10/02/2023 ÷ 10/05/2023
PS(SR)10/02/2023 ÷ 10/05/2023
AS(OPP)10/02/2023 ÷ 10/05/2023
InS(OPP)10/02/2023 ÷ 10/05/2023
AS(APP)10/02/2023 ÷ 10/05/2023
InS(APP)10/02/2023 ÷ 10/05/2023
1 2 3
Ký hiệu:
SS Kiểm tra định kỳ; InS Kiểm tra trung gian; AS Kiểm tra hàng năm; DS Kiểm tra trên đà; TS Kiểm tra trục thông thường; BS Kiểm tra nồi hơi; RS Kiểm tra cấp mới; PS Kiểm tra chu kỳ;
CL Phân cấp; ILLC Mạn khô; PSS An toàn tàu khách; SPS An toàn tàu công dụng đặc biệt; SC An toàn kết cấu; SE An toàn trang thiết bị; SR An toàn vô tuyến điện; HSC An toàn tàu cao tốc; OPP Ngăn ngừa ô nhiễm dầu; NLS Ngăn ngừa ô nhiễm chất lỏng độc; SPP Ngăn ngừa ô nhiễm nước thải; APP Ngăn ngừa ô nhiễm không khí; CHM Phù hợp chở xô hóa chất nguy hiểm; GAS Phù hợp chở xô khí hóa lỏng; IMSBC Phù hợp chở xô hàng rời rắn; IMDG Phù hợp chở hàng nguy hiểm; BWMC Quản lý nước dằn;
[P] Mạn trái; [C] Giữa tâm; [S] Mạn phải; [F] Phía trước; [A] Phía sau; [L] Phía dưới; [U] Phía trên; [I] Phía trong; [O] Phía ngoài;