Đăng kiểm tàu biển Việt Nam
   | Đăng nhập |
DANH SÁCH TÀU ĐÃ QUÁ HẠN KIỂM TRA
Xét quá hạn tính đến ngày  

Tổng số tàu tìm được: 141 tàu
STTTên Tàu/Công ty quản lýSố PCLoại kiểm tra quá hạnThời gian kiểm traGhi chú
1AN THỊNH 09-BSL
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải biển An Thịnh
VR193565SS(CL)21/05/2024Tàu đã bị treo cấp
DS21/05/2024
TS[S]21/05/2024
RS(LL)21/05/2024
RS(SE)21/05/2024
RS(OPP)21/05/2024
RS(APP)21/05/2024
RS(IMSBC)21/05/2024
2ATLANTIC OCEAN
Công ty cổ phần vận tải biển GLS
VR962251DS14/07/2024 
BS14/07/2024
3BACHNGHE STAR
Trường Cao đẳng bách nghệ Hải Phòng
VR790519AS(CL)17/04/2024 ÷ 17/07/2024 
InS(CL)17/04/2024 ÷ 17/07/2024
AS(LL)17/04/2024 ÷ 17/07/2024
AS(SE)17/04/2024 ÷ 17/07/2024
PS(SE)17/04/2024 ÷ 17/07/2024
AS(OPP)17/04/2024 ÷ 17/07/2024
InS(OPP)17/04/2024 ÷ 17/07/2024
AS(GPP)17/04/2024 ÷ 17/07/2024
4BÌNH THẠNH
Trường đại học giao thông vận tải thành phố Hồ Chí Minh
VR062686AS(CL)18/01/2024 ÷ 18/04/2024Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 9
InS(CL)18/01/2024 ÷ 18/04/2024
AS(LL)18/01/2024 ÷ 18/04/2024
AS(SE)18/01/2024 ÷ 18/04/2024
PS(SE)18/01/2024 ÷ 18/04/2024
AS(OPP)18/01/2024 ÷ 18/04/2024
InS(OPP)18/01/2024 ÷ 18/04/2024
AS(GPP)18/01/2024 ÷ 18/04/2024
5CẢNG VỤ 07
Cảng vụ hàng hải Hà Tĩnh
VR082860SS(CL)26/11/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 3
DS26/11/2023
TS26/11/2023
RS(LL)26/11/2023
RS(SE)26/11/2023
RS(OPP)26/11/2023
6CẢNG VỤ HÀNG HẢI HẢI PHÒNG-12
Cảng vụ hàng hải Hải Phòng
VR143912SS(CL)29/04/2024Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
DS29/04/2024
RS(LL)29/04/2024
RS(SE)29/04/2024
RS(OPP)29/04/2024
7CẢNG VỤ HÀNG HẢI QUẢNG NGÃI - 03
Cảng vụ hàng hải Quảng Ngãi
VR204517AS(CL)31/12/2023 ÷ 31/03/2024Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 4
InS(CL)31/12/2023 ÷ 31/03/2024
DS31/12/2023 ÷ 31/03/2024
AS(LL)31/12/2023 ÷ 31/03/2024
AS(HC)31/12/2023 ÷ 31/03/2024
InS(HC)31/12/2023 ÷ 31/03/2024
AS(OPP)31/12/2023 ÷ 31/03/2024
InS(OPP)31/12/2023 ÷ 31/03/2024
AS(GPP)31/12/2023 ÷ 31/03/2024
8CẢNG VỤ HÀNG HẢI QUẢNG TRỊ 01
Cảng vụ hàng hải Quảng Trị
VR154126AS(CL)09/12/2023 ÷ 09/03/2024Tàu đã bị treo cấp
InS(CL)09/12/2023 ÷ 09/03/2024
DS09/12/2023 ÷ 09/03/2024
AS(LL)09/12/2023 ÷ 09/03/2024
AS(HC)09/12/2023 ÷ 09/03/2024
InS(HC)09/12/2023 ÷ 09/03/2024
AS(OPP)09/12/2023 ÷ 09/03/2024
InS(OPP)09/12/2023 ÷ 09/03/2024
9CẢNG VỤ HÀNG HẢI QUY NHƠN 01
Cảng vụ hàng hải Quy Nhơn
VR113687AS(CL)12/01/2024 ÷ 12/04/2024Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 4
InS(CL)12/01/2024 ÷ 12/04/2024
AS(LL)12/01/2024 ÷ 12/04/2024
AS(SE)12/01/2024 ÷ 12/04/2024
PS(SE)12/01/2024 ÷ 12/04/2024
AS(OPP)12/01/2024 ÷ 12/04/2024
InS(OPP)12/01/2024 ÷ 12/04/2024
AS(GPP)12/01/2024 ÷ 12/04/2024
10CAO PHÁT 89
Công ty TNHH thương mại và vận tải Trí Đạt
VR093214AS(CL)25/03/2023 ÷ 25/06/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
InS(CL)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
DS25/03/2023
AS(LL)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
AS(SE)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
PS(SE)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
AS(OPP)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
InS(OPP)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
AS(APP)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
InS(APP)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
AS(GPP)25/03/2023 ÷ 25/06/2023
11CHAN NAM HB 09
Công ty TNHH xây dựng Chấn Nam
VR023502AS(CL)15/12/2023 ÷ 15/03/2024Tàu đã bị treo cấp
InS(CL)15/12/2023 ÷ 15/03/2024
DS29/03/2024
AS(LL)15/12/2023 ÷ 15/03/2024
AS(SE)15/12/2023 ÷ 15/03/2024
PS(SE)15/12/2023 ÷ 15/03/2024
AS(OPP)15/12/2023 ÷ 15/03/2024
InS(OPP)15/12/2023 ÷ 15/03/2024
AS(APP)15/12/2023 ÷ 15/03/2024
InS(APP)15/12/2023 ÷ 15/03/2024
AS(GPP)15/12/2023 ÷ 15/03/2024
12CN-03
Trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn hàng hải khu vực II
VR133977SS(CL)23/05/2024Tàu đã bị treo cấp
RS(LL)23/05/2024
RS(HC(QP))23/05/2024
RS(OPP)23/05/2024
13CỬA LÒ 16
Công ty cổ phần lai dắt và dịch vụ hàng hải cảng Cửa Lò
VR123886AS(CL)10/04/2024 ÷ 10/07/2024Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 3
AS(LL)10/04/2024 ÷ 10/07/2024
AS(SE)10/04/2024 ÷ 10/07/2024
AS(OPP)10/04/2024 ÷ 10/07/2024
14CV-1369
Cảng vụ hàng hải Thanh Hóa
VR991522SS(CL)19/08/2021Tàu đã bị rút cấp, đang chờ phân cấp lại
AS(CL)19/08/2017 ÷ 19/11/2017
InS(CL)19/08/2018 ÷ 19/11/2018
DS19/08/2019
TS19/08/2021
RS(SE)19/08/2021
AS(SE)19/08/2017 ÷ 19/11/2017
PS(SE)19/08/2018 ÷ 19/11/2018
RS(OPP)19/08/2021
AS(OPP)19/08/2017 ÷ 19/11/2017
InS(OPP)19/08/2018 ÷ 19/11/2018
RS(SW)19/11/2017
15DACINCO 06
Công ty TNHH đầu tư xây dựng DACINCO
VR093151SS(CL)14/05/2024Tàu đã bị treo cấp
DS14/05/2024
RS(LL)14/05/2024
RS(SE)14/05/2024
RS(OPP)14/05/2024
RS(APP)14/05/2024
RS(IMSBC)14/05/2024
16DACINCO 07
Công ty TNHH đầu tư xây dựng DACINCO
VR224604AS(CL)25/03/2024 ÷ 25/06/2024Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 4
InS(CL)25/03/2024 ÷ 25/06/2024
AS(LL)25/03/2024 ÷ 25/06/2024
AS(SE)25/03/2024 ÷ 25/06/2024
PS(SE)25/03/2024 ÷ 25/06/2024
AS(OPP)25/03/2024 ÷ 25/06/2024
InS(OPP)25/03/2024 ÷ 25/06/2024
17DOLPHIN 15
Công ty cổ phần Phú An
VR103368AS(CL)21/01/2024 ÷ 21/04/2024Tàu đã bị treo cấp
InS(CL)21/01/2024 ÷ 21/04/2024
DS26/03/2024
AS(ILLC)21/01/2024 ÷ 21/04/2024
AS(SC)21/01/2024 ÷ 21/04/2024
InS(SC)21/01/2024 ÷ 21/04/2024
AS(SE)21/01/2024 ÷ 21/04/2024
PS(SE)21/01/2024 ÷ 21/04/2024
PS(SR)21/01/2024 ÷ 21/04/2024
AS(OPP)21/01/2024 ÷ 21/04/2024
InS(OPP)21/01/2024 ÷ 21/04/2024
AS(APP)21/01/2024 ÷ 21/04/2024
InS(APP)21/01/2024 ÷ 21/04/2024
AS(BWMC)21/01/2024 ÷ 21/04/2024
InS(BWMC)21/01/2024 ÷ 21/04/2024
18DONG DO - BQP 03
CN Miền trung công ty cổ phần tập đoàn đầu tư XD phát triển Đông Đô - BQP
VR074080SS(CL)21/06/2022Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 6
AS(CL)21/06/2020 ÷ 21/09/2020
InS(CL)21/06/2020 ÷ 21/09/2020
DS07/09/2020
RS(ILLC)21/06/2022
AS(ILLC)21/06/2020 ÷ 21/09/2020
19DỰ TRỮ QUỐC GIA DT3.49.13
Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Nghĩa Bình
VR134001SS(CL)27/11/2018Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 4
AS(CL)27/11/2014 ÷ 27/02/2015
InS(CL)27/11/2015 ÷ 27/02/2016
DS27/11/2014 ÷ 27/02/2015
RS(SE)27/11/2018
AS(SE)27/11/2014 ÷ 27/02/2015
PS(SE)27/11/2015 ÷ 27/02/2016
RS(OPP)27/11/2018
AS(OPP)27/11/2014 ÷ 27/02/2015
InS(OPP)27/11/2015 ÷ 27/02/2016
RS(SW)27/04/2014
20ĐỨC NAM 01
Công ty cổ phần đầu tư và vận tải biển Đức Nam S & G
VR103438AS(CL)24/11/2023 ÷ 24/02/2024Tàu đã bị treo cấp
InS(CL)24/11/2023 ÷ 24/02/2024
DS28/12/2023
AS(LL)24/11/2023 ÷ 24/02/2024
AS(SE)24/11/2023 ÷ 24/02/2024
PS(SE)24/11/2023 ÷ 24/02/2024
AS(OPP)24/11/2023 ÷ 24/02/2024
InS(OPP)24/11/2023 ÷ 24/02/2024
AS(APP)24/11/2023 ÷ 24/02/2024
InS(APP)24/11/2023 ÷ 24/02/2024
AS(GPP)24/11/2023 ÷ 24/02/2024
21FALCON 17
Công ty cổ phần vận tải dầu khí Việt Nam
VR770518AS(CL)08/03/2024 ÷ 08/06/2024 
InS(CL)08/03/2024 ÷ 08/06/2024
DS01/06/2024
TS[P]22/07/2024
TS[S]22/07/2024
AS(LL)08/03/2024 ÷ 08/06/2024
AS(SE)08/03/2024 ÷ 08/06/2024
PS(SE)08/03/2024 ÷ 08/06/2024
AS(OPP)08/03/2024 ÷ 08/06/2024
InS(OPP)08/03/2024 ÷ 08/06/2024
22FALCON 18
Công ty cổ phần lai dắt và vận tải Chim Ưng - Falcon T & T
VR770610SS(CL)25/04/2024 
AS(CL)25/04/2024 ÷ 25/07/2024
DS25/04/2024
RS(LL)25/04/2024
AS(LL)25/04/2024 ÷ 25/07/2024
RS(SE)25/04/2024
AS(SE)25/04/2024 ÷ 25/07/2024
RS(OPP)25/04/2024
AS(OPP)25/04/2024 ÷ 25/07/2024
AS(GPP)25/04/2024 ÷ 25/07/2024
23FALCON 9
Công ty cổ phần lai dắt và vận tải Chim Ưng - Falcon T & T
VR951890AS(CL)05/01/2024 ÷ 05/04/2024Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 6
AS(LL)05/01/2024 ÷ 05/04/2024
AS(SE)05/01/2024 ÷ 05/04/2024
AS(OPP)05/01/2024 ÷ 05/04/2024
24FS GLORY
Công ty TNHH thương mại và vận tải biển Đức Tuấn
VR052313SS(CL)14/06/2020Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
AS(CL)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
InS(CL)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
DS08/09/2018
TS08/09/2020
BS08/09/2018
RS(ILLC)14/06/2020
AS(ILLC)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
RS(SC)14/06/2020
AS(SC)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
InS(SC)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
RS(SE)14/06/2020
AS(SE)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
PS(SE)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
RS(SR)14/06/2020
PS(SR)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
RS(OPP)14/06/2020
AS(OPP)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
InS(OPP)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
RS(SPP)14/06/2020
RS(APP)14/06/2020
AS(APP)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
InS(APP)14/06/2017 ÷ 14/09/2017
RS(IMSBC)14/06/2020
RS(SW)14/09/2017
25GOLD PEARL
Công ty TNHH vận tải dầu khí Việt Mỹ
VR054631TS[A]01/06/2024 
26GOLDEN OCEAN 25
Công ty TNHH vận tải biển Quyết Tâm
VR123827SS(CL)08/07/2024Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
DS08/07/2024
RS(ILLC)08/07/2024
RS(SC)08/07/2024
RS(SE)08/07/2024
RS(SR)08/07/2024
RS(OPP)08/07/2024
RS(SPP)08/07/2024
RS(APP)08/07/2024
RS(BWMC)08/07/2024
27HA-97
Công ty cổ phần nạo vét và xây dựng đường thủy
VR971384AS(CL)09/04/2024 ÷ 09/07/2024 
AS(LL)09/04/2024 ÷ 09/07/2024
AS(SE)09/04/2024 ÷ 09/07/2024
AS(OPP)09/04/2024 ÷ 09/07/2024
AS(APP)09/04/2024 ÷ 09/07/2024
AS(GPP)09/04/2024 ÷ 09/07/2024
28HẢI ANH 26
Công ty TNHH vận tải biển Hải Anh
VR093310SS(CL)05/06/2024Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
DS05/06/2024
TS05/06/2024
RS(LL)05/06/2024
RS(SE)05/06/2024
RS(OPP)05/06/2024
RS(APP)05/06/2024
RS(IMSBC)05/06/2024
29HẢI CHÂU 06
Công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ Tân Hải Châu
VR103396SS(CL)07/07/2024 
AS(CL)07/04/2024 ÷ 07/07/2024
DS07/07/2024
RS(LL)07/07/2024
AS(LL)07/04/2024 ÷ 07/07/2024
RS(SE)07/07/2024
AS(SE)07/04/2024 ÷ 07/07/2024
RS(OPP)07/07/2024
AS(OPP)07/04/2024 ÷ 07/07/2024
RS(APP)07/07/2024
AS(APP)07/04/2024 ÷ 07/07/2024
AS(GPP)07/04/2024 ÷ 07/07/2024
30HẢI DƯƠNG 08
Công ty cổ phần hàng hải dầu khí Hải Dương
VR093167DS13/05/2024 
RS(ILLC)13/05/2024
RS(SC)13/05/2024
RS(SE)13/05/2024
RS(SR)13/05/2024
RS(OPP)13/05/2024
RS(SPP)13/05/2024
RS(APP)13/05/2024
RS(IMDG)13/05/2024
RS(BWMC)13/05/2024
31HAI DUONG 38
Công ty cổ phần hàng hải dầu khí Hải Dương
VR094549DS09/07/2024 
32HAI DUONG 55
Công ty cổ phần hàng hải dầu khí Hải Dương
VR094564DS19/07/2024Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 6
33HẢI DƯƠNG 88
Công ty cổ phần hàng hải dầu khí Hải Dương
VR124386SS(CL)26/07/2024Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 9
DS26/07/2024
TS[P]26/07/2024
TS[S]26/07/2024
RS(ILLC)26/07/2024
RS(SC)26/07/2024
RS(SE)26/07/2024
RS(SR)26/07/2024
RS(OPP)26/07/2024
RS(SPP)26/07/2024
RS(APP)26/07/2024
RS(IMDG)26/07/2024
34HẢI MINH 18
Công ty cổ phần hàng hải Hải Minh
VR093288SS(CL)03/03/2024Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
DS03/03/2024
RS(LL)03/03/2024
AS(LL)03/03/2024 ÷ 03/06/2024
RS(SE)03/03/2024
AS(SE)03/03/2024 ÷ 03/06/2024
RS(OPP)03/03/2024
AS(OPP)03/03/2024 ÷ 03/06/2024
RS(APP)03/03/2024
RS(IMSBC)03/03/2024
AS(GPP)03/03/2024 ÷ 03/06/2024
35HAI PHUONG 87
Công ty TNHH vận tải Hải Phương
VR094490RS(IHM)04/06/2024 
36HC 45
Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng
VR991535SS(CL)28/05/2024Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
DS28/05/2024
TS[P]26/06/2024
TS[S]26/06/2024
RS(LL)28/05/2024
RS(SE)28/05/2024
RS(OPP)28/05/2024
37HIỆP HƯNG 95
Công ty TNHH vận tải biển Hưng Phúc
VR163600DS28/06/2024Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
38HÒA BÌNH CARRARA
Công ty TNHH MTV du lịch Xanh Phú Quốc
VR054143AS(CL)01/05/2023 ÷ 01/08/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 8
InS(CL)01/05/2023 ÷ 01/08/2023
DS29/05/2023
AS(DT01)01/05/2023
39HOÀNG DƯƠNG
Công ty TNHH thương mại dịch vụ TVA
VR082793SS(CL)28/03/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
AS(CL)28/03/2021 ÷ 28/06/2021
InS(CL)28/03/2021 ÷ 28/06/2021
DS28/03/2023
RS(LL)28/03/2023
AS(LL)28/03/2021 ÷ 28/06/2021
RS(SE)28/03/2023
AS(SE)28/03/2021 ÷ 28/06/2021
PS(SE)28/03/2021 ÷ 28/06/2021
RS(OPP)28/03/2023
AS(OPP)28/03/2021 ÷ 28/06/2021
InS(OPP)28/03/2021 ÷ 28/06/2021
RS(APP)28/03/2023
AS(APP)28/03/2022 ÷ 28/06/2022
RS(IMSBC)28/03/2023
AS(GPP)28/03/2022 ÷ 28/06/2022
40HOÀNG HÀ STAR
Công ty TNHH Hoàng Hà
VR113689AS(CL)07/03/2024 ÷ 07/06/2024Tàu đã bị treo cấp
InS(CL)07/03/2024 ÷ 07/06/2024
AS(LL)07/03/2024 ÷ 07/06/2024
AS(SE)07/03/2024 ÷ 07/06/2024
PS(SE)07/03/2024 ÷ 07/06/2024
AS(OPP)07/03/2024 ÷ 07/06/2024
InS(OPP)07/03/2024 ÷ 07/06/2024
AS(APP)07/03/2024 ÷ 07/06/2024
InS(APP)07/03/2024 ÷ 07/06/2024
AS(GPP)07/03/2024 ÷ 07/06/2024
41HOANG HAI ACE
Công ty TNHH vận tải biển Hoàng Hải
VR062524AS(CL)20/04/2024 ÷ 20/07/2024Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
InS(CL)20/04/2024 ÷ 20/07/2024
DS16/07/2024
AS(ILLC)20/04/2024 ÷ 20/07/2024
AS(SC)20/04/2024 ÷ 20/07/2024
InS(SC)20/04/2024 ÷ 20/07/2024
AS(SE)20/04/2024 ÷ 20/07/2024
PS(SE)20/04/2024 ÷ 20/07/2024
PS(SR)20/04/2024 ÷ 20/07/2024
AS(OPP)20/04/2024 ÷ 20/07/2024
InS(OPP)20/04/2024 ÷ 20/07/2024
AS(APP)20/04/2024 ÷ 20/07/2024
InS(APP)20/04/2024 ÷ 20/07/2024
AS(BWMC)20/04/2024 ÷ 20/07/2024
InS(BWMC)20/04/2024 ÷ 20/07/2024
42HOÀNG MINH 18
Công ty TNHH thương mại vận tải biển Hoàng Minh Nguyên
VR072709SS(CL)09/02/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 11
AS(CL)26/09/2022 ÷ 26/12/2022
DS09/02/2023
TS16/05/2023
RS(LL)09/02/2023
AS(LL)26/09/2022 ÷ 26/12/2022
RS(SE)09/02/2023
AS(SE)26/09/2022 ÷ 26/12/2022
RS(OPP)09/02/2023
AS(OPP)26/09/2022 ÷ 26/12/2022
RS(APP)09/02/2023
AS(APP)26/09/2022 ÷ 26/12/2022
RS(IMSBC)09/02/2023
43HOÀNG MINH NGUYÊN 18
Công ty TNHH thương mại vận tải biển Hoàng Minh Nguyên
VR082760SS(CL)05/07/2023Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 11
DS05/07/2023
TS05/07/2023
RS(LL)05/07/2023
RS(SE)05/07/2023
RS(OPP)05/07/2023
RS(APP)05/07/2023
RS(IMSBC)05/07/2023
44HOÀNG NGUYÊN RUBY
Công ty TNHH Hoàng Nguyên Vũng Tàu
VR054082AS(CL)11/12/2022 ÷ 11/03/2023Tàu đã bị rút cấp, đang chờ phân cấp lại
InS(CL)11/12/2022 ÷ 11/03/2023
DS29/01/2024
AS(ILLC)11/12/2022 ÷ 11/03/2023
AS(SC)11/12/2022 ÷ 11/03/2023
InS(SC)11/12/2022 ÷ 11/03/2023
AS(SE)11/12/2022 ÷ 11/03/2023
PS(SE)11/12/2022 ÷ 11/03/2023
PS(SR)11/12/2022 ÷ 11/03/2023
AS(OPP)11/12/2022 ÷ 11/03/2023
InS(OPP)11/12/2022 ÷ 11/03/2023
AS(APP)11/12/2022 ÷ 11/03/2023
InS(APP)11/12/2022 ÷ 11/03/2023
AS(GPP)11/12/2022 ÷ 11/03/2023
45HỒNG LONG 1
Công ty TNHH một thành viên hoa tiêu hàng hải khu vực II
VR032066SS(CL)01/10/2023Tàu đã bị treo cấp
DS01/10/2023 ÷ 01/01/2024
TS[P]03/12/2023
TS[S]03/12/2023
RS(LL)01/10/2023
RS(HC(QP))01/10/2023
RS(OPP)01/10/2023
46HP-01
Tổng công ty xây dựng đường thủy - CTCP
VR941067AS(CL)17/03/2024 ÷ 17/06/2024Tàu đã bị treo cấp
AS(LL)17/03/2024 ÷ 17/06/2024
AS(SE)17/03/2024 ÷ 17/06/2024
AS(OPP)17/03/2024 ÷ 17/06/2024
AS(GPP)17/03/2024 ÷ 17/06/2024
47HUYỀN TRANG 02
Công ty TNHH Duy Trung
VR032125SS(CL)22/05/2024Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
AS(CL)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
InS(CL)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
DS11/12/2022
RS(LL)22/05/2024
AS(LL)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
RS(SE)22/05/2024
AS(SE)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
PS(SE)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
RS(OPP)22/05/2024
AS(OPP)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
InS(OPP)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
RS(APP)22/05/2024
AS(APP)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
InS(APP)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
RS(IMSBC)22/05/2024
AS(GPP)11/09/2022 ÷ 11/12/2022
48INLACO EXPRESS
Công ty cổ phần vận tải biển & HT lao động quốc tế (Inlaco Saigon)
VR113537AS(CL)12/01/2024 ÷ 12/04/2024 
InS(CL)12/01/2024 ÷ 12/04/2024
AS(SE)12/01/2024 ÷ 12/04/2024
PS(SE)12/01/2024 ÷ 12/04/2024
PS(SR)12/01/2024 ÷ 12/04/2024
AS(OPP)12/01/2024 ÷ 12/04/2024
InS(OPP)12/01/2024 ÷ 12/04/2024
AS(APP)12/01/2024 ÷ 12/04/2024
InS(APP)12/01/2024 ÷ 12/04/2024
AS(BWMC)12/01/2024 ÷ 12/04/2024
InS(BWMC)12/01/2024 ÷ 12/04/2024
49IVY
Công ty TNHH vận tải dầu khí Sao Việt
VR074563AS(CL)18/04/2024 ÷ 18/07/2024 
InS(CL)18/04/2024 ÷ 18/07/2024
AS(SE)18/04/2024 ÷ 18/07/2024
PS(SE)18/04/2024 ÷ 18/07/2024
PS(SR)18/04/2024 ÷ 18/07/2024
AS(OPP)18/04/2024 ÷ 18/07/2024
InS(OPP)18/04/2024 ÷ 18/07/2024
AS(APP)18/04/2024 ÷ 18/07/2024
InS(APP)18/04/2024 ÷ 18/07/2024
AS(BWMC)18/04/2024 ÷ 18/07/2024
InS(BWMC)18/04/2024 ÷ 18/07/2024
AS(GPP)18/04/2023 ÷ 18/07/2023
50KIẾN HƯNG
Công ty TNHH thương mại và vận tải biển Gia Long
VR052383AS(CL)19/04/2024 ÷ 19/07/2024 
InS(CL)19/04/2024 ÷ 19/07/2024
DS13/05/2024
TS10/07/2024
AS(ILLC)19/04/2024 ÷ 19/07/2024
AS(SC)19/04/2024 ÷ 19/07/2024
InS(SC)19/04/2024 ÷ 19/07/2024
AS(SE)19/04/2024 ÷ 19/07/2024
PS(SE)19/04/2024 ÷ 19/07/2024
PS(SR)19/04/2024 ÷ 19/07/2024
AS(OPP)19/04/2024 ÷ 19/07/2024
InS(OPP)19/04/2024 ÷ 19/07/2024
AS(APP)19/04/2024 ÷ 19/07/2024
InS(APP)19/04/2024 ÷ 19/07/2024
AS(BWMC)19/04/2024 ÷ 19/07/2024
InS(BWMC)19/04/2024 ÷ 19/07/2024
AS(GPP)19/04/2024 ÷ 19/07/2024
51LADY FAVIA
Công ty cổ phần vận tải Nhật Việt
VR014286AS(CL)26/03/2024 ÷ 26/06/2024 
InS(CL)26/03/2024 ÷ 26/06/2024
DS12/05/2024
AS(ILLC)26/03/2024 ÷ 26/06/2024
AS(SC)26/03/2024 ÷ 26/06/2024
InS(SC)26/03/2024 ÷ 26/06/2024
AS(SE)26/03/2024 ÷ 26/06/2024
PS(SE)26/03/2024 ÷ 26/06/2024
PS(SR)26/03/2024 ÷ 26/06/2024
AS(OPP)26/03/2024 ÷ 26/06/2024
InS(OPP)26/03/2024 ÷ 26/06/2024
AS(NLS)26/03/2024 ÷ 26/06/2024
InS(NLS)26/03/2024 ÷ 26/06/2024
AS(APP)26/03/2024 ÷ 26/06/2024
InS(APP)26/03/2024 ÷ 26/06/2024
AS(GAS)26/03/2024 ÷ 26/06/2024
InS(GAS)26/03/2024 ÷ 26/06/2024
AS(BWMC)26/03/2024 ÷ 26/06/2024
InS(BWMC)26/03/2024 ÷ 26/06/2024
52LEOPARD
Công ty TNHH vận tải dầu khí Sao Việt
VR044589SS(CL)05/06/2024 
DS05/06/2024
TS[C]05/06/2024
BS[P]05/06/2024
BS[S]05/06/2024
BS[C]05/06/2024
53LOC NGUYEN 68
Công ty TNHH thương mại và vận tải biển Lộc Nguyên
VR062445DS12/07/2024 
54LONG CHÂU
Tổng công ty xây dựng đường thủy - CTCP
VR700113AS(CL)13/01/2024 ÷ 13/04/2024Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
AS(LL)13/01/2024 ÷ 13/04/2024
AS(SE)13/01/2024 ÷ 13/04/2024
AS(OPP)13/01/2024 ÷ 13/04/2024
AS(GPP)13/01/2024 ÷ 13/04/2024
55LONG PHÚ 03
Công ty cổ phần vận tải xăng dầu đường thủy Petrolimex
VR740108SS(CL)15/11/2022Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 6
AS(CL)15/11/2020 ÷ 15/02/2021
InS(CL)15/11/2020 ÷ 15/02/2021
DS15/11/2020
TS16/10/2020
RS(LL)15/11/2022
AS(LL)15/11/2020 ÷ 15/02/2021
RS(SE)15/11/2022
AS(SE)15/11/2020 ÷ 15/02/2021
PS(SE)15/11/2020 ÷ 15/02/2021
RS(OPP)15/11/2022
AS(OPP)15/11/2020 ÷ 15/02/2021
InS(OPP)15/11/2020 ÷ 15/02/2021
56MC1 STAR
Trường cao đẳng Hàng hải I
VR701204SS(CL)25/07/2024 
DS25/07/2024
TS25/07/2024
RS(LL)25/07/2024
RS(SE)25/07/2024
RS(OPP)25/07/2024
57MÊ KÔNG
Công ty cổ phần tàu cuốc
VR960695SS(CL)27/04/2020Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 8
AS(CL)27/04/2019 ÷ 27/07/2019
DS27/04/2020
RS(LL)27/04/2020
AS(LL)27/04/2019 ÷ 27/07/2019
RS(SE)27/04/2020
AS(SE)27/04/2019 ÷ 27/07/2019
RS(OPP)27/04/2020
AS(OPP)27/04/2019 ÷ 27/07/2019
58MINH ÁNH 08
Công ty TNHH dịch vụ hàng hải Triệu Anh
VR093220SS(CL)30/06/2024Tàu đang đăng ký kiểm tra tại Chi cục Đăng kiểm số 10
1 2 3
Ký hiệu:
SS Kiểm tra định kỳ; InS Kiểm tra trung gian; AS Kiểm tra hàng năm; DS Kiểm tra trên đà; TS Kiểm tra trục thông thường; BS Kiểm tra nồi hơi; RS Kiểm tra cấp mới; PS Kiểm tra chu kỳ;
CL Phân cấp; ILLC Mạn khô; PSS An toàn tàu khách; SPS An toàn tàu công dụng đặc biệt; SC An toàn kết cấu; SE An toàn trang thiết bị; SR An toàn vô tuyến điện; HSC An toàn tàu cao tốc; OPP Ngăn ngừa ô nhiễm dầu; NLS Ngăn ngừa ô nhiễm chất lỏng độc; SPP Ngăn ngừa ô nhiễm nước thải; APP Ngăn ngừa ô nhiễm không khí; CHM Phù hợp chở xô hóa chất nguy hiểm; GAS Phù hợp chở xô khí hóa lỏng; IMSBC Phù hợp chở xô hàng rời rắn; IMDG Phù hợp chở hàng nguy hiểm; BWMC Quản lý nước dằn;
[P] Mạn trái; [C] Giữa tâm; [S] Mạn phải; [F] Phía trước; [A] Phía sau; [L] Phía dưới; [U] Phía trên; [I] Phía trong; [O] Phía ngoài;